Có 2 kết quả:
取之不尽,用之不竭 qǔ zhī bù jìn , yòng zhī bù jié ㄑㄩˇ ㄓ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄣˋ ㄧㄨㄥˋ ㄓ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄝˊ • 取之不盡,用之不竭 qǔ zhī bù jìn , yòng zhī bù jié ㄑㄩˇ ㄓ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄣˋ ㄧㄨㄥˋ ㄓ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄝˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) limitless supply (of)
(2) inexhaustible
(2) inexhaustible
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) limitless supply (of)
(2) inexhaustible
(2) inexhaustible
Bình luận 0